green tea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

green tea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm green tea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của green tea.

Từ điển Anh Việt

  • green tea

    /'gri:nti:/

    * danh từ

    chè xanh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • green tea

    * kinh tế

    chè xanh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • green tea

    tea leaves that have been steamed and dried without fermenting