green tea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
green tea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm green tea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của green tea.
Từ điển Anh Việt
green tea
/'gri:nti:/
* danh từ
chè xanh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
green tea
* kinh tế
chè xanh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
green tea
tea leaves that have been steamed and dried without fermenting
Từ liên quan
- green
- greene
- greens
- greeny
- greener
- greenly
- greenery
- greeneye
- greenfly
- greening
- greenish
- greenway
- green ash
- green bay
- green gun
- green ham
- green man
- green oil
- green ore
- green pea
- green pot
- green rot
- green tax
- green tea
- greenback
- greenbelt
- greenberg
- greengage
- greenhead
- greenhood
- greenhorn
- greenland
- greenling
- greenmail
- greenness
- greenroom
- greensand
- greensick
- greenside
- greenweed
- greenwich
- greenwing
- greenwood
- greenyard
- green bean
- green belt
- green card
- green corn
- green food
- green frog