greenback nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
greenback nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm greenback giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của greenback.
Từ điển Anh Việt
greenback
/'gri:nbæk/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy bạc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
greenback
* kinh tế
giấy đô la
tiền giấy Mỹ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
greenback
Similar:
bill: a piece of paper money (especially one issued by a central bank)
he peeled off five one-thousand-zloty notes
Synonyms: note, government note, bank bill, banker's bill, bank note, banknote, Federal Reserve note