greenback nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

greenback nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm greenback giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của greenback.

Từ điển Anh Việt

  • greenback

    /'gri:nbæk/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy bạc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • greenback

    * kinh tế

    giấy đô la

    tiền giấy Mỹ

Từ điển Anh Anh - Wordnet