greenback party nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

greenback party nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm greenback party giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của greenback party.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • greenback party

    a former political party in the United States; organized in 1874; opposed any reduction in the amount of paper money in circulation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).