greensick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

greensick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm greensick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của greensick.

Từ điển Anh Việt

  • greensick

    /'gri:nsik/

    * danh từ

    (y học) mắc bệnh xanh lướt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • greensick

    Similar:

    chlorotic: of or pertaining to or suffering from chlorosis