chlorotic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chlorotic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chlorotic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chlorotic.

Từ điển Anh Việt

  • chlorotic

    xem chlorosis

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chlorotic

    of or pertaining to or suffering from chlorosis

    Synonyms: greensick