green corn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
green corn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm green corn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của green corn.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
green corn
Similar:
sweet corn: a corn plant developed in order to have young ears that are sweet and suitable for eating
Synonyms: sugar corn, sweet corn plant, Zea mays rugosa, Zea saccharata
sweet corn: corn that can be eaten as a vegetable while still young and soft
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- green
- greene
- greens
- greeny
- greener
- greenly
- greenery
- greeneye
- greenfly
- greening
- greenish
- greenway
- green ash
- green bay
- green gun
- green ham
- green man
- green oil
- green ore
- green pea
- green pot
- green rot
- green tax
- green tea
- greenback
- greenbelt
- greenberg
- greengage
- greenhead
- greenhood
- greenhorn
- greenland
- greenling
- greenmail
- greenness
- greenroom
- greensand
- greensick
- greenside
- greenweed
- greenwich
- greenwing
- greenwood
- greenyard
- green bean
- green belt
- green card
- green corn
- green food
- green frog