greenly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

greenly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm greenly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của greenly.

Từ điển Anh Việt

  • greenly

    xem green

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • greenly

    with green color

    the countryside rolled greenly down into the valley