green pea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
green pea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm green pea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của green pea.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
green pea
* kinh tế
đậu xanh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
green pea
fresh pea
Synonyms: garden pea
Từ liên quan
- green
- greene
- greens
- greeny
- greener
- greenly
- greenery
- greeneye
- greenfly
- greening
- greenish
- greenway
- green ash
- green bay
- green gun
- green ham
- green man
- green oil
- green ore
- green pea
- green pot
- green rot
- green tax
- green tea
- greenback
- greenbelt
- greenberg
- greengage
- greenhead
- greenhood
- greenhorn
- greenland
- greenling
- greenmail
- greenness
- greenroom
- greensand
- greensick
- greenside
- greenweed
- greenwich
- greenwing
- greenwood
- greenyard
- green bean
- green belt
- green card
- green corn
- green food
- green frog