green card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
green card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm green card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của green card.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
green card
a card that identifies the bearer as an alien with permanent resident status in the United States
he was surprised to discover that green cards are no longer green
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- green
- greene
- greens
- greeny
- greener
- greenly
- greenery
- greeneye
- greenfly
- greening
- greenish
- greenway
- green ash
- green bay
- green gun
- green ham
- green man
- green oil
- green ore
- green pea
- green pot
- green rot
- green tax
- green tea
- greenback
- greenbelt
- greenberg
- greengage
- greenhead
- greenhood
- greenhorn
- greenland
- greenling
- greenmail
- greenness
- greenroom
- greensand
- greensick
- greenside
- greenweed
- greenwich
- greenwing
- greenwood
- greenyard
- green bean
- green belt
- green card
- green corn
- green food
- green frog