greening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
greening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm greening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của greening.
Từ điển Anh Việt
greening
/'gri:niɳ/
* danh từ
(thực vật học) táo lục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
greening
Similar:
rejuvenation: the phenomenon of vitality and freshness being restored
the annual rejuvenation of the landscape
green: turn or become green
The trees are greening