greenbelt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

greenbelt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm greenbelt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của greenbelt.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • greenbelt

    * kinh tế

    vành đai xanh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • greenbelt

    a belt of parks or rural land surrounding a town or city

    Synonyms: greenway