greengage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
greengage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm greengage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của greengage.
Từ điển Anh Việt
greengage
/'gri:ngeidʤ/
* danh từ
(thực vật học) mận lục
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
greengage
* kinh tế
mân lục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
greengage
sweet green or greenish-yellow variety of plum
Synonyms: greengage plum