greeny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
greeny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm greeny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của greeny.
Từ điển Anh Việt
greeny
/'gri:ni/
* tính từ
hơi lục
greeny
/'gri:ni/
* tính từ
hơi lục
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.