greenwood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

greenwood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm greenwood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của greenwood.

Từ điển Anh Việt

  • greenwood

    /'gri:nwud/

    * danh từ

    rừng xanh

    to go to the greenwood

    trốn lên rừng sống ngoài vòng pháp luật; làm nghề lục lâm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • greenwood

    woodlands in full leaf

    the greenwood was Robin Hood's home