sweet corn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sweet corn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweet corn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweet corn.
Từ điển Anh Việt
sweet corn
* danh từ
loại ngô hạt ngọt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sweet corn
* kinh tế
hạt ngô đường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sweet corn
a corn plant developed in order to have young ears that are sweet and suitable for eating
Synonyms: sugar corn, green corn, sweet corn plant, Zea mays rugosa, Zea saccharata
corn that can be eaten as a vegetable while still young and soft
Synonyms: green corn
Từ liên quan
- sweet
- sweety
- sweeten
- sweetie
- sweetly
- sweetgum
- sweeting
- sweetish
- sweetpea
- sweetsop
- sweet bay
- sweet cup
- sweet gum
- sweet oil
- sweet pea
- sweet rib
- sweet-bay
- sweet-oil
- sweet-pea
- sweet-sap
- sweet-sop
- sweetened
- sweetener
- sweetfish
- sweetleaf
- sweetmeal
- sweetmeat
- sweetness
- sweetshop
- sweet balm
- sweet corn
- sweet fern
- sweet flag
- sweet gale
- sweet lime
- sweet mash
- sweet milk
- sweet roll
- sweet soup
- sweet talk
- sweet wort
- sweet-gale
- sweet-root
- sweet-shop
- sweet-talk
- sweetbread
- sweetbriar
- sweetbrier
- sweetening
- sweetheart