sweetness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sweetness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweetness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweetness.
Từ điển Anh Việt
sweetness
/'swi:tnis/
* danh từ
tính chất ngọt, tính chất ngọt ngào
tính chất tươi mát
tính dịu dàng, tính dễ thương; vẻ có duyên, vẻ đáng yêu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sweetness
* kinh tế
chất ngọt
độ ngọt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sweetness
the property of tasting as if it contains sugar
Synonyms: sweet
Similar:
sweet: the taste experience when sugar dissolves in the mouth
Synonyms: sugariness
bouquet: a pleasingly sweet olfactory property
Synonyms: fragrance, fragrancy, redolence
pleasantness: the quality of giving pleasure
he was charmed by the sweetness of her manner
the pleasantness of a cool breeze on a hot summer day
Antonyms: unpleasantness