bouquet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bouquet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bouquet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bouquet.
Từ điển Anh Việt
bouquet
/'bukei/
* danh từ
bó hoa
hương vị (rượu); hương thơm phảng phất
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời chúc mừng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bouquet
* kinh tế
hương vị