nosegay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nosegay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nosegay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nosegay.

Từ điển Anh Việt

  • nosegay

    /'nouzgei/

    * danh từ

    bó hoa thơm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nosegay

    Similar:

    bouquet: an arrangement of flowers that is usually given as a present

    Synonyms: corsage, posy