posy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

posy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm posy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của posy.

Từ điển Anh Việt

  • posy

    /'pouzi/

    * danh từ

    bó hoa

    (từ cổ,nghĩa cổ) đề từ khắc vào nhẫn, câu thơ khắc vào nhẫn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • posy

    Similar:

    bouquet: an arrangement of flowers that is usually given as a present

    Synonyms: corsage, nosegay