corsage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corsage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corsage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corsage.

Từ điển Anh Việt

  • corsage

    /kɔ:'sɑ:ʤ/

    * danh từ

    vạt thân trên (từ cổ đến lưng của áo đàn bà)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đoá hoa gài ở ngực

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • corsage

    Similar:

    bouquet: an arrangement of flowers that is usually given as a present

    Synonyms: posy, nosegay