fragrance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fragrance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fragrance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fragrance.
Từ điển Anh Việt
fragrance
/'freigrəns/ (fragrancy) /'freigrənsi/
* danh từ
mùi thơm phưng phức, hương thơm ngát
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fragrance
* kinh tế
hương vị
thơm
* kỹ thuật
hương thơm
mùi thơm