perfume nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perfume nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perfume giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perfume.

Từ điển Anh Việt

  • perfume

    /'pə:fju:m/

    * danh từ

    hương thơm; mùi thơm

    nước hoa; dầu thơm

    * ngoại động từ

    toả hương thơm vào, toả mùi thơm vào (không khí...)

    xức nước hoa vào (khăn tay, tóc...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • perfume

    * kinh tế

    bổ sung thêm chất thơm

    chất thơm

    mùi thơm

    nước hoa

    tăng thêm mùi thơm

    * kỹ thuật

    dầu thơm

    hóa học & vật liệu:

    nước hoa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • perfume

    a toiletry that emits and diffuses a fragrant odor

    Synonyms: essence

    fill or impregnate with an odor

    orange blossoms perfumed the air in the garden

    Synonyms: aromatize, aromatise

    apply perfume to

    She perfumes herself every day

    Synonyms: scent

    Similar:

    aroma: a distinctive odor that is pleasant

    Synonyms: fragrance, scent