perfumed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perfumed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perfumed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perfumed.

Từ điển Anh Việt

  • perfumed

    /'pə:fju:md/

    * tính từ

    thơm, đượm hương thơm

    có xức nước hoa

Từ điển Anh Anh - Wordnet