sweet-scented nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sweet-scented nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweet-scented giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweet-scented.
Từ điển Anh Việt
sweet-scented
/'swi:t'sentid/
* tính từ
thơm, có mùi thơm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sweet-scented
Similar:
odoriferous: having a natural fragrance
odoriferous spices
the odorous air of the orchard
the perfumed air of June
scented flowers
Synonyms: odorous, perfumed, scented, sweet, sweet-smelling