sweet-smelling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sweet-smelling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweet-smelling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweet-smelling.
Từ điển Anh Việt
sweet-smelling
* tính từ
thơm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sweet-smelling
Similar:
odoriferous: having a natural fragrance
odoriferous spices
the odorous air of the orchard
the perfumed air of June
scented flowers
Synonyms: odorous, perfumed, scented, sweet, sweet-scented