scented nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scented nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scented giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scented.

Từ điển Anh Việt

  • scented

    /'sentid/

    * tính từ

    ướp nước hoa, xức nước hoa

    có mùi thơm

Từ điển Anh Anh - Wordnet