scented nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scented nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scented giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scented.
Từ điển Anh Việt
scented
/'sentid/
* tính từ
ướp nước hoa, xức nước hoa
có mùi thơm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scented
having the sense of smell
keen-scented hounds
Antonyms: scentless
(used in combination) having the odor of
clean-scented laundry
a manure-scented barnyard
Similar:
odorize: cause to smell or be smelly
Antonyms: deodorize, deodourise
scent: catch the scent of; get wind of
The dog nosed out the drugs
perfume: apply perfume to
She perfumes herself every day
Synonyms: scent
perfumed: filled or impregnated with perfume
perfumed boudoir
perfumed stationery
scented soap
odoriferous: having a natural fragrance
odoriferous spices
the odorous air of the orchard
the perfumed air of June
scented flowers
Synonyms: odorous, perfumed, sweet, sweet-scented, sweet-smelling