odorous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
odorous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm odorous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của odorous.
Từ điển Anh Việt
odorous
/'oudərəs/
* tính từ
(thơ ca) (như) odoriferous
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
odorous
* kinh tế
có mùi thơm
tỏa mùi thơm
* kỹ thuật
có mùi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
odorous
having odor or a characteristic odor
odorous jasmine flowers
odorous garbage
fresh odorous bread
Antonyms: odorless
Similar:
odoriferous: emitting an odor
odorous salt pork and weevily hardtack
odoriferous: having a natural fragrance
odoriferous spices
the odorous air of the orchard
the perfumed air of June
scented flowers
Synonyms: perfumed, scented, sweet, sweet-scented, sweet-smelling