sweet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
sweet
/swi:t/
* tính từ
ngọt
as sweet a honey: ngọt như mật
sweet stuff: của ngọt, mức kẹo
to have a sweet tooth: thích ăn của ngọt
ngọt (nước)
sweet water: nước ngọt
thơm
air is sweet with orchid: không khí sực mùi hoa lan thơm ngát
dịu dàng, êm ái, du dương; êm đềm
a sweet voice: giọng êm ái
a sweet song: bài hát du dương
a sweet sleep: giấc ngủ êm đềm
tươi
is the meat still sweet?: thịt còn tươi không?
tử tế, dễ dãi; có duyên; dễ thương
that's very sweet of you: anh thật tử tế
sweet temper: tính nết dễ thương
(thông tục) xinh xắn; đáng yêu; thích thú
a sweet face: khuôn mặt xinh xắn
a sweet girl: cô gái đang yêu
sweet one: em yêu
a sweet toil: việc vất vả nhưng thích thú
at one's own sweet will
tuỳ ý, tuỳ thích
to be sweet on (upon) somebody
phải lòng ai, mê ai
* danh từ
sự ngọt bùi; phần ngọt bùi
the sweet and the bitter of life: sự ngọt bùi và sự cay đắng của cuộc đời
của ngọt, mứt, kẹo, món bánh ngọt tráng miệng
((thường) số nhiều) hương thơm
flowers diffusing their sweets on the air: hoa toả hương thơm vào không khí
(số nhiều) những điều thú vị, những thú vui, những sự khoái trá
the sweets of success: những điều thú vị của sự thành công
anh yêu, em yêu (để gọi)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sweet
* kinh tế
có hương vị
hương thơm
kẹo
ngọt
sự ngọt bùi
tươi
* kỹ thuật
nhạt (nước)
hóa học & vật liệu:
ít lưu huỳnh (dầu khí)
không có khí mỏ
không có lưu huỳnh
không có lưu huỳnh (dầu mỏ)
ngọt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sweet
English phonetician; one of the founders of modern phonetics (1845-1912)
Synonyms: Henry Sweet
a food rich in sugar
Synonyms: confection
the taste experience when sugar dissolves in the mouth
Synonyms: sweetness, sugariness
having or denoting the characteristic taste of sugar
Antonyms: sour
pleasing to the senses
the sweet song of the lark
the sweet face of a child
(used of wines) having a high residual sugar content
sweet dessert wines
Antonyms: dry
Similar:
dessert: a dish served as the last course of a meal
Synonyms: afters
sweetness: the property of tasting as if it contains sugar
angelic: having a sweet nature befitting an angel or cherub
an angelic smile
a cherubic face
looking so seraphic when he slept
a sweet disposition
Synonyms: angelical, cherubic, seraphic
dulcet: pleasing to the ear
the dulcet tones of the cello
Synonyms: honeyed, mellifluous, mellisonant
gratifying: pleasing to the mind or feeling
sweet revenge
odoriferous: having a natural fragrance
odoriferous spices
the odorous air of the orchard
the perfumed air of June
scented flowers
Synonyms: odorous, perfumed, scented, sweet-scented, sweet-smelling
fresh: not containing or composed of salt water
fresh water
Antonyms: salty
fresh: not soured or preserved
sweet milk
Synonyms: unfermented
sugared: with sweetening added
Synonyms: sweetened, sweet-flavored
sweetly: in an affectionate or loving manner (`sweet' is sometimes a poetic or informal variant of `sweetly')
Susan Hayward plays the wife sharply and sweetly
how sweet the moonlight sleeps upon this bank"- Shakespeare
talking sweet to each other
- sweet
- sweety
- sweeten
- sweetie
- sweetly
- sweetgum
- sweeting
- sweetish
- sweetpea
- sweetsop
- sweet bay
- sweet cup
- sweet gum
- sweet oil
- sweet pea
- sweet rib
- sweet-bay
- sweet-oil
- sweet-pea
- sweet-sap
- sweet-sop
- sweetened
- sweetener
- sweetfish
- sweetleaf
- sweetmeal
- sweetmeat
- sweetness
- sweetshop
- sweet balm
- sweet corn
- sweet fern
- sweet flag
- sweet gale
- sweet lime
- sweet mash
- sweet milk
- sweet roll
- sweet soup
- sweet talk
- sweet wort
- sweet-gale
- sweet-root
- sweet-shop
- sweet-talk
- sweetbread
- sweetbriar
- sweetbrier
- sweetening
- sweetheart