sweety nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sweety nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweety giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweety.
Từ điển Anh Việt
sweety
/'swi:ti/
* danh từ
(thông tục) kẹo mứt ((cũng) sweetie)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sweety
* kinh tế
bánh kẹo
kẹo
sản phẩm caramen