sweetly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sweetly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweetly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweetly.
Từ điển Anh Việt
sweetly
/'swi:tli/
* tính từ
ngọt, ngọt ngào
thơm tho
dịu dàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sweetly
in an affectionate or loving manner (`sweet' is sometimes a poetic or informal variant of `sweetly')
Susan Hayward plays the wife sharply and sweetly
how sweet the moonlight sleeps upon this bank"- Shakespeare
talking sweet to each other
Synonyms: sweet