sweet fern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sweet fern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweet fern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweet fern.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sweet fern
deciduous shrub of eastern North America with sweet scented fernlike leaves and tiny white flowers
Synonyms: Comptonia peregrina, Comptonia asplenifolia
Similar:
common polypody: mat-forming lithophytic or terrestrial fern with creeping rootstocks and large pinnatifid fronds found throughout North America and Europe and Africa and east Asia
Synonyms: adder's fern, wall fern, golden maidenhair, golden polypody, Polypodium vulgare
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sweet
- sweety
- sweeten
- sweetie
- sweetly
- sweetgum
- sweeting
- sweetish
- sweetpea
- sweetsop
- sweet bay
- sweet cup
- sweet gum
- sweet oil
- sweet pea
- sweet rib
- sweet-bay
- sweet-oil
- sweet-pea
- sweet-sap
- sweet-sop
- sweetened
- sweetener
- sweetfish
- sweetleaf
- sweetmeal
- sweetmeat
- sweetness
- sweetshop
- sweet balm
- sweet corn
- sweet fern
- sweet flag
- sweet gale
- sweet lime
- sweet mash
- sweet milk
- sweet roll
- sweet soup
- sweet talk
- sweet wort
- sweet-gale
- sweet-root
- sweet-shop
- sweet-talk
- sweetbread
- sweetbriar
- sweetbrier
- sweetening
- sweetheart