sweet talk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sweet talk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweet talk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweet talk.

Từ điển Anh Việt

  • sweet talk

    * danh từ

    lời tâng bốc, lời nịnh bợ

    * ngoại động từ

    thuyết phục ai bằng cách tâng bốc, nịnh bợ...(để làm cái gì)

Từ điển Anh Anh - Wordnet