coaxing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coaxing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coaxing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coaxing.
Từ điển Anh Việt
coaxing
* danh từ
sự dỗ dành ngon ngọt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coaxing
pleasingly persuasive or intended to persuade
a coaxing and obsequious voice
her manner is quiet and ingratiatory and a little too agreeable
Synonyms: ingratiatory
Similar:
blarney: flattery designed to gain favor
Synonyms: soft soap, sweet talk
wheedle: influence or urge by gentle urging, caressing, or flattering
He palavered her into going along
Synonyms: cajole, palaver, blarney, coax, sweet-talk, inveigle