ingratiatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ingratiatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ingratiatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ingratiatory.
Từ điển Anh Việt
ingratiatory
/in'greiʃiətəri /
* tính từ
dễ làm cho người ta mến, dễ tranh thủ cảm tình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ingratiatory
Similar:
coaxing: pleasingly persuasive or intended to persuade
a coaxing and obsequious voice
her manner is quiet and ingratiatory and a little too agreeable
ingratiating: calculated to please or gain favor
a smooth ingratiating manner
Synonyms: insinuating