ingratiating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ingratiating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ingratiating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ingratiating.
Từ điển Anh Việt
ingratiating
* tính từ
để thu hút cảm tình, để lấy lòng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ingratiating
capable of winning favor
with open arms and an ingratiating smile
calculated to please or gain favor
a smooth ingratiating manner
Synonyms: insinuating, ingratiatory
Similar:
ingratiate: gain favor with somebody by deliberate efforts