insinuating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
insinuating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insinuating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insinuating.
Từ điển Anh Việt
insinuating
/in'sinjueitiɳ/
* tính từ
bóng gió, ám chỉ, nói ngầm, nói xa gần
khéo luồn lọt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
insinuating
Similar:
insinuate: introduce or insert (oneself) in a subtle manner
He insinuated himself into the conversation of the people at the nearby table
intimate: give to understand
I insinuated that I did not like his wife
Synonyms: adumbrate, insinuate
ingratiating: calculated to please or gain favor
a smooth ingratiating manner
Synonyms: ingratiatory