adumbrate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adumbrate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adumbrate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adumbrate.
Từ điển Anh Việt
- adumbrate - /'ædʌmbreit/ - * ngoại động từ - phác hoạ - cho biết lờ mờ - làm cho biết trước, báo trước bằng điềm - che tối, làm cho mờ tối, toả bóng xuống 




