adumbrate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adumbrate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adumbrate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adumbrate.

Từ điển Anh Việt

  • adumbrate

    /'ædʌmbreit/

    * ngoại động từ

    phác hoạ

    cho biết lờ mờ

    làm cho biết trước, báo trước bằng điềm

    che tối, làm cho mờ tối, toả bóng xuống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • adumbrate

    Similar:

    sketch: describe roughly or briefly or give the main points or summary of

    sketch the outline of the book

    outline his ideas

    Synonyms: outline

    intimate: give to understand

    I insinuated that I did not like his wife

    Synonyms: insinuate