sketch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
sketch
/sketʃ/
* danh từ
bức vẽ phác, bức phác hoạ
to make a sketch of a scene: vẽ phác một cảnh
bản tóm tắt
bản phác thảo (một kế hoạch)
vở ca kịch ngắn
bản nhạc nhịp đơn
* động từ
vẽ phác, phác hoạ; phác thảo
to go out sketching: đi lấy phác hoạ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sketch
* kỹ thuật
bản (vẽ) nháp
bản phác thảo
bản tóm tắt
bản vẽ phác
hình dạng bên ngoài
lược đồ
phác họa
phác thảo
sơ đồ
vẽ phác
xây dựng:
bức vẽ thảo
khởi thảo
toán & tin:
kéo dãn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sketch
preliminary drawing for later elaboration
he made several studies before starting to paint
Synonyms: study
a brief literary description
Synonyms: vignette
short descriptive summary (of events)
make a sketch of
sketch the building
Synonyms: chalk out
describe roughly or briefly or give the main points or summary of
sketch the outline of the book
outline his ideas
Similar:
cartoon: a humorous or satirical drawing published in a newspaper or magazine