chalk out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chalk out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chalk out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chalk out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chalk out

    Similar:

    sketch: make a sketch of

    sketch the building

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).