chalk talk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chalk talk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chalk talk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chalk talk.
Từ điển Anh Việt
chalk talk
/'tʃɔ:ktɔ:k/
* danh từ
buổi nói chuyện có minh hoạ trên bảng đen
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chalk talk
a talk that uses a blackboard and chalk
Từ liên quan
- chalk
- chalky
- chalk up
- chalking
- chalkpit
- chalk out
- chalk pit
- chalkitis
- chalk dust
- chalk line
- chalk marl
- chalk mill
- chalk rock
- chalk talk
- chalkboard
- chalkiness
- chalkstone
- chalk cliff
- chalk flint
- chalk putty
- chalk stone
- chalky clay
- chalky soil
- chalk period
- chalk slurry
- chalk stratum
- chalk formation
- chalky limestone
- chalk-sieving unit