chalk up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chalk up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chalk up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chalk up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chalk up

    accumulate as a debt

    he chalked up $100 in the course of the evening

    Synonyms: run up

    Similar:

    tally: keep score, as in games

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).