run up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
run up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm run up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của run up.
Từ điển Anh Việt
run up
chạy lên
lên nhanh, tăng nhanh (giá cả...); làm cho (giá cả) lên nhanh; chất đống (nợ nần...)
cộng (hàng con số)
xây cao lên một cách giả dối vội vã (bức tường, toà nhà...)
(thể dục,thể thao) được xếp thứ nhì (khi vào chung kết một trận đấu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
run up
pile up (debts or scores)
make by sewing together quickly
run up a skirt
Similar:
hoist: raise
hoist the flags
hoist a sail
sew: fasten by sewing; do needlework
Synonyms: sew together, stitch
chalk up: accumulate as a debt
he chalked up $100 in the course of the evening
Từ liên quan
- run
- rune
- rung
- runt
- runch
- runic
- runny
- runty
- runup
- run at
- run by
- run in
- run on
- run up
- run-in
- run-of
- run-on
- run-up
- rundle
- runlet
- runnel
- runner
- runoff
- runway
- runyon
- run (a)
- run dry
- run for
- run hot
- run low
- run off
- run out
- run-off
- run-out
- runaway
- rundlet
- rundown
- running
- runtime
- run away
- run back
- run coal
- run down
- run file
- run free
- run idle
- run into
- run list
- run over
- run time