run up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

run up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm run up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của run up.

Từ điển Anh Việt

  • run up

    chạy lên

    lên nhanh, tăng nhanh (giá cả...); làm cho (giá cả) lên nhanh; chất đống (nợ nần...)

    cộng (hàng con số)

    xây cao lên một cách giả dối vội vã (bức tường, toà nhà...)

    (thể dục,thể thao) được xếp thứ nhì (khi vào chung kết một trận đấu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • run up

    pile up (debts or scores)

    make by sewing together quickly

    run up a skirt

    Similar:

    hoist: raise

    hoist the flags

    hoist a sail

    sew: fasten by sewing; do needlework

    Synonyms: sew together, stitch

    chalk up: accumulate as a debt

    he chalked up $100 in the course of the evening