rundle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rundle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rundle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rundle.

Từ điển Anh Việt

  • rundle

    * danh từ

    ngón; chốt của cơ cấu Mantit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rundle

    one of the crosspieces that form the steps of a ladder

    Synonyms: spoke, rung