rung nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rung nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rung giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rung.

Từ điển Anh Việt

  • rung

    /rʌɳ/

    * danh từ

    thanh thang (thanh ngang của cái thang)

    thang ngang chân ghế

    * động tính từ quá khứ của ring

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rung

    a crosspiece between the legs of a chair

    Synonyms: round, stave

    Similar:

    rundle: one of the crosspieces that form the steps of a ladder

    Synonyms: spoke

    ring: sound loudly and sonorously

    the bells rang

    Synonyms: peal

    resound: ring or echo with sound

    the hall resounded with laughter

    Synonyms: echo, ring, reverberate

    ring: make (bells) ring, often for the purposes of musical edification

    Ring the bells

    My uncle rings every Sunday at the local church

    Synonyms: knell

    call: get or try to get into communication (with someone) by telephone

    I tried to call you all night

    Take two aspirin and call me in the morning

    Synonyms: telephone, call up, phone, ring

    surround: extend on all sides of simultaneously; encircle

    The forest surrounds my property

    Synonyms: environ, ring, skirt, border

    ring: attach a ring to the foot of, in order to identify

    ring birds

    band the geese to observe their migratory patterns

    Synonyms: band