echo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

echo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm echo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của echo.

Từ điển Anh Việt

  • echo

    /'ekou/

    * danh từ, số nhiều echoes

    tiếng dội, tiếng vang

    to cheer someone to the echo: vỗ tay vang dậy hoan hô ai

    sự bắt chước mù quáng

    người bắt chước mù quáng; người ủng hộ mù quáng

    thể thơ liên hoàn

    (đánh bài) ám hiệu (cho biết số lá bài mình có trong hoa đang đánh) cho đồng bọn

    (the Echo) tiếng vang (nhân cách hoá)

    * ngoại động từ

    dội lại, vang lại (tiếng động)

    lặp lại (lời ai), lặp lại lời (ai), lặp lại ý kiến (ai)

    nội động từ

    có tiếng dội (nơi, chốn); dội lại, vang lại (tiếng động)

    (đánh bài) làm ám hiệu cho đồng bạn (biết số lá bài mình có trong hoa đang đánh)

  • echo

    (Tech) tiếng dội/vọng, âm thanh nổi; bóng; sóng dội; tín hiệu phản xạ; trình bày

  • echo

    tiếng vang

    flutter e. tiếng vang phách

    harmonic e. tiếng vang điều hoà

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • echo

    * kỹ thuật

    phản hồi

    sự lặp lại

    xây dựng:

    âm phản xạ

    toán & tin:

    báo hiệu lại, ám hiệu

    điện lạnh:

    tiếng dội

    tín dội

    y học:

    tiếng vang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • echo

    the repetition of a sound resulting from reflection of the sound waves

    she could hear echoes of her own footsteps

    Synonyms: reverberation, sound reflection, replication

    (Greek mythology) a nymph who was spurned by Narcissus and pined away until only her voice remained

    a reply that repeats what has just been said

    a reflected television or radio or radar beam

    a close parallel of a feeling, idea, style, etc.

    his contention contains more than an echo of Rousseau

    Napoleon III was an echo of the mighty Emperor but an infinitely better man

    an imitation or repetition

    the flower arrangement was created as an echo of a client's still life

    call to mind

    His words echoed John F. Kennedy

    Synonyms: recall

    Similar:

    repeat: to say again or imitate

    followers echoing the cries of their leaders

    resound: ring or echo with sound

    the hall resounded with laughter

    Synonyms: ring, reverberate