echometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

echometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm echometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của echometer.

Từ điển Anh Việt

  • echometer

    * danh từ

    máy đo âm hưởng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • echometer

    * kỹ thuật

    máy dò sâu

    hóa học & vật liệu:

    hồi âm