echo check nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

echo check nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm echo check giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của echo check.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • echo check

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    kiểm tra bằng phản hồi

    kiểm tra hồi âm

    kiểm tra kiểu phản hồi

    sự kiểm tra tiếng dội