echo area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

echo area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm echo area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của echo area.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • echo area

    * kỹ thuật

    tiết diện mục tiêu

    vùng tín dội

    toán & tin:

    lượng phản hồi

    vùng phản hồi

    điện lạnh:

    tiết diện rađa