echo-sounder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
echo-sounder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm echo-sounder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của echo-sounder.
Từ điển Anh Việt
echo-sounder
* danh từ
dụng cụ đo độ sâu bằng cách tính thời gian sóng âm thanh dội lại từ khi phát âm thanh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
echo-sounder
* kỹ thuật
điện lạnh:
bộ thám vọng
máy thám vọng