echoic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
echoic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm echoic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của echoic.
Từ điển Anh Việt
echoic
/e'kouik/
* tính từ
(ngôn ngữ học) tượng thanh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
echoic
(of words) formed in imitation of a natural sound
onomatopoeic words are imitative of noises
it was independently developed in more than one place as an onomatopoetic term"- Harry Hoijer
Synonyms: imitative, onomatopoeic, onomatopoeical, onomatopoetic
Antonyms: nonechoic
like or characteristic of an echo
Synonyms: echolike